少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G613/32 | 42120101XNL00175405 | 不可用 | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
G613/27 | 42120101XNL00011469 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面7列2层 |
G613/17 | 42120101XNL00175401 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面7列2层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G613/34 | 42120101XNL00011506 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
G613/32 | 42120101XNL00011452 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
G613/32 | 42120101XNL00011676 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |