少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
G613/10 |
42120101XNL00172919 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区1排A面1列3层 |
G613/12 |
42120101XNL00180669 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区1排A面1列3层 |
G613/10 |
42120101XNL00010943 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
长安大道香城书房
Chi tiết quỹ từ 长安大道香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
G613/10 |
42120101XNL00010942 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
G613/10 |
42120101XNL00010944 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
G613/12 |
42120101XNL00011025 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
G613/13 |
42120101XNL00011144 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
G613/10 |
42120101XNL00010946 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
G613/5 |
42120101XNL00010994 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
G613/13 |
42120101XNL00011035 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
G613/13 |
42120101XNL00011146 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
G613/10 |
42120101XNL00010941 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |