淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.5/25 | 1004762 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.5/25 | 1004761 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.5/25:1 | 42120101XNL00154718 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I247.5/25:2 | 42120101XNL00154668 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |