淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
D2-0/6 | 1000331 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
D2-0/41 | 42120101XNL00180976 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区4排A面2列1层 |
D2-0/41 | 42120101XNL00070562 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区4排A面4列1层 |
D2-0/41 | 42120101XNL00070563 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区1排A面2列2层 |
咸宁市税务局图书流通站
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
D2-0/41 | 42120101XNL00310553 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |