淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H125.4/19 | 1002842 | 不可用 | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H125.4/317 | 42120101XNL00139145 | 不可用 | 二楼少儿借阅三区1排A面3列3层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H125.4/317 | 42120101XNL00139146 | 已借出 | 二楼少儿借阅二区1排A面8列2层 |