淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K837.126.11/2 | 1005813 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K837.126.11/5 | 42120101XNL00124131 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面13列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K837.126.11/5 | 42120101XNL00124130 | 已借出 | 一楼开架借阅五区1排B面10列4层 |