碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K234.09/1 | 1004102 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K234.09/14 | 42120101XNL00035192 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面8列5层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K234.09/14 | 42120101XNL00035191 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面7列7层 |