天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/28 | 42120101XNL00180429 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/28 | 42120101XNL00128991 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面7列4层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/28 | 42120101XNL00128992 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面4列1层 |