少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/24 | 1003093 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面7列4层 |
I712.85/24 | 42120101XNL00138833 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面7列4层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/24 | 42120101XNL00138834 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面7列4层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/2163-1 | 30800102 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I712.85/2163-1 | 30800103 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |