淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q959.838-49/1 | 1003202 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q959.88/1 | 42120101XNL00128655 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面3列4层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q959.88/1 | 42120101XNL00128656 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区16排B面4列3层 |