淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K220.9/1 | 1003242 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K220.9/1 | 1002537 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面7列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K220.9/1 | 1006639 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面2列2层 |