淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
D616/6 | 1000494 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
D616/6 | 1005470 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
D616/150 | 42120101XNL00188858 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
D616/150 | 42120101XNL00188857 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面8列3层 |
D616/6 | 42120101XNL00176723 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区1排B面2列2层 |
浮山社区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
D616/6 | 42120101XNL00178810 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |