淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
D619/2 | 1000532 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
D619/15 | 42120101XNL00070325 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区1排B面3列1层 |
D619/15 | 42120101XNL00070324 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区1排B面3列1层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
D619/2 | 42120101XNL00161984 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |