开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.59/47:5 | 42120101XNL00038377 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面23列1层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.57/14 | 1000594 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.59/47:5 | 42120101XNL00038378 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |