少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.7/6 | 1000304 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排B面2列4层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.7/538 | 42120101XNL00120889 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.7/538 | 42120101XNL00120888 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排B面2列4层 |