少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/179 | 1006620 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面3列1层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/465 | 42120101XNL00120592 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面4列1层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/465 | 42120101XNL00120593 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面3列1层 |
浮山社区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/465 | 42120101XNL00179514 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |