淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.55/9 | 1003522 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.55/9 | 1003521 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.5/407 | 42120101XNL00016742 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面3列5层 |
I247.5/407 | 42120101XNL00181847 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面3列5层 |