淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.38/2 | 1004130 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
廉政书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.38/2 | 42120101XNL00025417 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面15列4层 |
K825.38/2 | 42120101XNL00025416 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面15列4层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.38/2 | 42120101XNL00142342 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |