淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K92/1 | 1000307 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K92/1 | 42120101XNL00082900 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面13列4层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K92/1 | 42120101XNL00082899 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面15列1层 |