淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I266/5 | 1002659 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I266/15 | 42120101XNL00016175 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I266/233 | 42120101XNL00113932 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排A面4列4层 |
I266/233 | 42120101XNL00113931 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |