天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/21 | 1003215 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面4列3层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/21 | 42120101XNL00150855 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面4列3层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/21 | 42120101XNL00142159 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |