少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q915.864/3 | 1006553 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区11排A面3列2层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q915.864/186 | 30801879 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
Q915.864/186 | 30801880 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
浮山社区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q915.864/3 | 42120101XNL00179701 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |