开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I267/43 | 1000610 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面39列3层 |
I267/43 | 42120101XNL00039828 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面39列3层 |
I267/43 | 42120101XNL00039829 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I267/140 | 42120101XNL00014657 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |
I267/140 | 42120101XNL00015106 | 已借出 | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |