少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q949-49/1 | 1006573 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排A面1列1层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q949-49/11=2 | 30801856 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
Q949-49/11=2 | 30801855 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
浮山社区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q949-49/11=2 | 42120101XNL00179394 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |