淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
D23/7 | 1003332 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
D23/18 | 42120101XNL00089501 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区1排A面2列5层 |
D23/18 | 42120101XNL00089500 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区1排A面2列5层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
D23/18 | 42120101XNL00161950 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |