开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K220.9/4 | 1002536 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面7列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K220.9/4 | 1002744 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K220.9/4 | 1006645 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排A面3列4层 |