南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/29 | 1003050 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面9列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/29 | 42120101XNL00128966 | 不可用 | 二楼少儿借阅三区1排A面7列4层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/29 | 42120101XNL00128965 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面7列4层 |