少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I565.85/7 |
1003105 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面1列4层 |
淦河香城书房
Chi tiết quỹ từ 淦河香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I565.85/81 |
42120101XNL00129719 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区17排B面3列2层 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I565.85/81 |
42120101XNL00129720 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区17排B面3列2层 |
梓山湖香城书房
Chi tiết quỹ từ 梓山湖香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I565.85/1021 |
30801202 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I565.85/1021 |
30801201 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |