开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/1 | 1003207 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面9列4层 |
I712.85/317 | 42120101XNL00138830 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面9列4层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/317 | 42120101XNL00138829 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面9列4层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/2869 | 30800106 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I712.85/2869 | 30800107 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |