淦河香城书房
Chi tiết quỹ từ 淦河香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
D23/2 |
1000211 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
D23/2 |
1000212 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
D23/2 |
1000213 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
新馆地方文献中心
Chi tiết quỹ từ 新馆地方文献中心
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
D23/25 |
42120101XNL00800059 |
Sẵn có
|
五楼地方文献一区1排A面1列1层 |
D23/25 |
42120101XNL00800060 |
Sẵn có
|
五楼地方文献一区1排A面1列1层 |
D23/25 |
42120101XNL00800061 |
Sẵn có
|
五楼地方文献一区1排A面1列1层 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
D23/25 |
42120101XNL00188832 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅三区1排A面2列5层 |
D23/25 |
42120101XNL00188835 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅三区1排A面2列5层 |
D23/25 |
42120101XNL00188831 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅三区1排A面2列5层 |
D23/25 |
42120101XNL00188834 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅三区1排A面2列5层 |
D23/25 |
42120101XNL00188833 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅三区1排A面2列5层 |
D23/25 |
42120101XNL00188830 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅三区1排A面2列5层 |