开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
F713.55-49/1 | 1002081 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区19排A面3列1层 |
F713.55-49/1 | 42120101XNL00024201 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区19排A面3列1层 |
F713.55-49/1 | 42120101XNL00097988 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区19排A面3列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
F713.55-49/1 | 42120101XNL00024202 | 已借出 | 二楼开架借阅一区19排A面3列1层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
F713.55-49/1 | 42120101XNL00097989 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区19排A面3列1层 |