淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H019-49/4 | 1000639 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
H019-49/65 | 42120101XNL00022944 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区5排B面3列5层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H019-49/65 | 42120101XNL00187925 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
H019-49/65 | 42120101XNL00022945 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区5排B面3列5层 |