淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B248.25/10 | 1006040 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B248.25/23 | 42120101XNL00070315 | Sẵn có | 五楼地方文献一区2排A面2列5层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B248.25/23 | 42120101XNL00070314 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面6列5层 |