开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K248.09/10:8 |
1006350 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排A面9列6层 |
K248.09/10:4 |
1006354 |
已借出
|
一楼开架借阅五区1排A面9列6层 |
K248.09/10:6 |
1006352 |
已借出
|
一楼开架借阅五区1排A面9列6层 |
K248.09/10:7 |
1006355 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排A面9列6层 |
淦河香城书房
Chi tiết quỹ từ 淦河香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K248.09/10 |
42120101XNL00199762 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K248.09/10 |
1006353 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Chi tiết quỹ từ 南昌路社区香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K248.09/10 |
1006357 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排A面10列3层 |
碧桂园社区香城书房
Chi tiết quỹ từ 碧桂园社区香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K248.09/10 |
1006356 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
K248.09/10 |
1006351 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |