少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I516.85/5 |
1003100 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面2列3层 |
I516.85/5 |
42120101XNL00132975 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面2列3层 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I516.85/5 |
42120101XNL00132976 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面2列3层 |