开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I267/13 | 1002451 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排A面4列1层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I267/13 | 1000150 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I267/149 | 42120101XNL00015788 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |