淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.38/14 | 1001495 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.38/29 | 42120101XNL00025508 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面15列5层 |
K825.38/29 | 42120101XNL00025509 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面15列5层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.38/29 | 42120101XNL00162621 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
K825.38/29 | 42120101XNL00182783 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面16列8层 |