淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
A841.24/1 | 1000715 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
A841.24/1 | 42120101XNL00180961 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面2列5层 |
咸宁市税务局图书流通站
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
A841.24/1 | 42120101XNL00310520 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |