淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.45/10:1 | 1000682 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I712.45/10:1 | 1006160 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.45/10:1 | 42120101XNL00014617 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |
I712.45/10:1 | 42120101XNL00147498 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区7排B面2列2层 |