开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K249.09/10 | 42120101XNL00201760 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面9列8层 |
K249.09/22 | 42120101XNL00040680 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面10列2层 |
K249.09/22 | 42120101XNL00187378 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面10列2层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K249.09/22 | 42120101XNL00040681 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面10列3层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K249.09/22 | 42120101XNL00173286 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |