开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K313.430.6/1 | 1003290 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面12列5层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K313.430.6/1 | 1003291 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
部队01图书流通站
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K313.430.6/1 | 42120101XNL00177890 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |