开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
A123/2 |
1000770 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅六区1排A面1列2层 |
A123/4 |
42120101XNL00181488 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅六区1排A面1列1层 |
淦河香城书房
Chi tiết quỹ từ 淦河香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
A123/4 |
42120101XNL00113500 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅六区1排A面1列2层 |