淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/39 | 1002983 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/791 | 42120101XNL00165204 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面4列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/791 | 42120101XNL00189182 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |