少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q96-49/2 | 1003118 | 已借出 | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
Q96-49/74 | 42120101XNL00129149 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面3列3层 |
Q96-49/74 | 42120101XNL00129150 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面3列3层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q96-49/476 | 30801153 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
Q96-49/476 | 30801154 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |