少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I565.85/6 |
1003158 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区17排A面2列2层 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I565.85/57 |
42120101XNL00129111 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区17排A面2列2层 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I565.85/57 |
42120101XNL00129112 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区17排A面1列2层 |
梓山湖香城书房
Chi tiết quỹ từ 梓山湖香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I565.85/1119 |
30802003 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I565.85/1119 |
30802004 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |