淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
D262.3/1 | 1000569 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
D262.3/8 | 42120101XNL00072994 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区1排A面4列2层 |
D262.3/8 | 42120101XNL00072993 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区1排A面4列2层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
D262.3/8 | 42120101XNL00161945 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |