淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/11 | 1002770 | 已借出 | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/11 | 42120101XNL00180228 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面9列1层 |
I313.85/11 | 42120101XNL00200591 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区17排B面9列1层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/1222 | 30803638 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I313.85/1222 | 30803639 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |