开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=34/1 | 1004100 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面2列8层 |
K827=34/3 | 42120101XNL00030228 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面3列1层 |
K827=34/3 | 42120101XNL00030229 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面3列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=34/3 | 42120101XNL00146061 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面5列4层 |