梓山湖香城书房
Chi tiết quỹ từ 梓山湖香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I712.85/2793 |
30799777 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I712.85/2793 |
30799778 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I712.85/2862 |
30802820 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I712.85/2862 |
30802821 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I712.85/242 |
42120101XNL00129987 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面8列2层 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I712.85/242 |
42120101XNL00129986 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面7列3层 |
I712.85/7 |
42120101XNL00199796 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面7列4层 |
南昌路社区香城书房
Chi tiết quỹ từ 南昌路社区香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I712.85/7 |
1003152 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I712.85/7 |
42120101XNL00132963 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面7列4层 |