淦河香城书房
Chi tiết quỹ từ 淦河香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
TP242-49/1 |
1003193 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
TP242-49/1 |
42120101XNL00132903 |
不可用
|
二楼少儿借阅一区16排A面2列3层 |
少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
TP242-49/1 |
42120101XNL00132904 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区16排A面2列3层 |
梓山湖香城书房
Chi tiết quỹ từ 梓山湖香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
TP242-49/69 |
30803110 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TP242-49/69 |
30803111 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |